--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xà bông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xà bông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xà bông
+ noun
soap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xà bông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xà bông"
:
xà beng
xà bông
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
xà bông
:
soap
+
phóng khoáng
:
Broad-minded, liberal [-minded]Tính tình phóng khoángTo be liberal in disposition
+
candid
:
thật thà, ngay thẳng, bộc trực
+
whoso
:
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever
+
count ferdinand von zeppelin
:
nhà phat minh người Đức, người đã thiết kế và xây dựng khinh khí cầu gắn động cơ điều khiển (1838-1917)